Characters remaining: 500/500
Translation

ráp rạp

Academic
Friendly

Từ "ráp rạp" một từ tiếng Việt mô tả trạng thái cúi xuống gần sát mặt đất. Từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc tư thế của con người hoặc vật thể khi chúnggần bề mặt đất, thường trong một tình huống nào đó như làm việc, tìm kiếm hoặc ngắm nhìn.

Định nghĩa:
  • Ráp rạp: Cúi xuống gần đến mặt đất, thường để làm một việc đó hoặc để tránh một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Cúi xuống làm việc: "Người nông dân cúi ráp rạp xuống ruộng cấy lúa."

    • đây, "ráp rạp" được dùng để mô tả cách người nông dân cúi xuống gần mặt đất để làm việc trong ruộng.
  2. Tìm kiếm: " cúi ráp rạp xuống đất để tìm chiếc bút của mình."

    • đang cúi xuống gần mặt đất để tìm một vật đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong khi chơi trò chơi, trẻ em thường cúi ráp rạp xuống để tìm các món đồ ẩn giấu."
  • "Khi chụp ảnh, anh ấy cúi ráp rạp để được góc chụp đẹp hơn."
Biến thể của từ:
  • Từ "ráp rạp" không nhiều biến thể khác nhau, tuy nhiên có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm như "ráp rạp xuống đất".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cúi: Từ này ý nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải gần sát mặt đất như "ráp rạp".
  • Khom: Một từ khác cũng chỉ việc cúi người, nhưng thường không nhấn mạnh đến độ gần sát mặt đất như "ráp rạp".
  • Ngồi xuống: Tình huống này có thể tương tự nhưng không nhất thiết phải cúi người.
Liên quan:
  • Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong công việc, học tập, hoặc cả trong các hoạt động vui chơi thể thao.
Kết luận:

"Ráp rạp" một từ rất thú vị trong tiếng Việt, thể hiện trạng thái cúi xuống gần mặt đất.

  1. Nói cúi xuống gần đến đất: Cúi ráp rạp xuống ruộng cấy.

Comments and discussion on the word "ráp rạp"